Bạn đã nắm trong tay hàng loạt công thức viết content thần thánh (BAB, PAS, FAB, 4C…). Bạn cũng biết Insight là “trái tim” của mọi chiến dịch. Nhưng câu hỏi lớn nhất là: Làm thế nào để áp dụng công thức nào vào đúng thời điểm và đúng tầng sâu nhất của khách hàng?
Content không chạm tới khách hàng không phải vì bạn thiếu công thức, mà vì bạn chưa biết cách “đào” để tìm ra thứ cần đưa vào công thức đó.
Bài viết này sẽ là cây cầu nối: Chúng ta sẽ đặt Mô hình 5 Lớp Tư Duy làm kim chỉ nam để biết khi nào nên dùng 7 Công Thức Content đã học, giúp bạn tạo ra nội dung không chỉ hay, mà còn có khả năng thúc đẩy hành động.
Nền tảng tư duy – bóc tách 5 lớp khách hàng
Trước khi dùng công cụ (công thức), chúng ta phải hiểu đối tượng (khách hàng).
1. Lớp 1 & 2: Dữ liệu thô và thói quen quan sát được (Cái họ nói)
Lớp 1 (Nhân khẩu học) và Lớp 2 (Hành vi quan sát được) là bề nổi của tảng băng trôi Insight. Hầu hết các Content Writer “chết” ở đây vì họ nhầm lẫn giữa Thông tin và Sự thật ngầm hiểu.
| Khía cạnh | Mô tả Chi Tiết | Lỗi Sai Thường Gặp (Lỗi Nằm Lòng) | Hành Động Cải Thiện & Công Thức Áp Dụng |
| Trọng tâm | Lớp 1: Họ là ai (Tuổi, Nghề nghiệp, Nơi sống). Lớp 2: Họ làm gì (Click, Xem, Mua/Bỏ giỏ hàng, Online lúc nào). | Lỗi Nằm Lòng: Dừng lại ở dữ liệu và không hỏi “TẠI SAO?” (Đã mua là tốt, không mua là lỗi sản phẩm). | CHUYỂN TIẾP: Dùng dữ liệu để xác định câu hỏi cho Lớp 3. Bắt buộc phải đào sâu hơn. |
| Ví dụ 1: Nhân Khẩu (Lớp 1) | Data: “Khách hàng mục tiêu là sinh viên, có nhu cầu làm thêm.” | Content Lỗi: “Tuyển sinh viên làm thêm lương cao.” | Cải thiện: Thay vì chỉ nói về lợi ích bề mặt (Lương cao), hãy dùng data này để hỏi: Sinh viên sợ gì? (Sợ lừa đảo, sợ ảnh hưởng học tập). |
| Ví dụ 2: Hành Vi (Lớp 2) | Data: “Khách hàng xem video quảng cáo đến giây 15 rồi thoát.” | Content Lỗi: “Video quảng cáo đã đủ hấp dẫn.” (Chỉ số đẹp) | Cải thiện: Phân tích: Tại giây 15 có gì? (Tính năng sản phẩm xuất hiện?) Dùng Công thức BAB/FAB để đẩy mạnh lợi ích/kết quả (Benefit/After) lên đầu (trước giây 15). |
| Ví dụ 3: Hành Vi Lặp Lại (Lớp 2) | Data: “Phụ nữ 35 tuổi, thường xuyên vào các nhóm kín than phiền về chồng/gia đình.” | Content Lỗi: “Đăng bài về các mẹo giữ lửa hôn nhân.” (Giải pháp quá chung chung) | Cải thiện: Đây là manh mối để tìm Lớp 4 (Cảm xúc: Cô đơn, quá tải, khao khát được chia sẻ). Bỏ qua Lớp 3 (Vấn đề hợp lý), trực tiếp dùng Công thức APP (Agree) để đồng cảm. |
| Công thức Phù hợp nhất | Dùng để mô tả tính năng/ưu điểm một cách rõ ràng. | Content chỉ nói về CÁI BẠN CÓ (Tính năng) thay vì CÁI HỌ CẦN (Lợi ích). | FAB (Features/Advantages): Dùng để liệt kê tính năng (F) và ưu điểm (A). Công thức 4C (Clear/Concise): Đảm bảo thông tin bề mặt được trình bày rõ ràng, dễ hiểu. |
2. Lớp 3: Vấn đề & động lực hợp lý (Lý do họ đưa ra)
Lớp 3 là điểm dừng chân của hầu hết các Content kém hiệu quả. Tại đây, bạn đã xác định được lý do khách hàng TỰ CHO LÀ HỢP LÝ và sẵn sàng nói ra.
| Khía cạnh | Mô tả Chi Tiết | Lỗi Sai Thường Gặp (Lỗi Nằm Lòng) | Hành Động Cải Thiện & Công Thức Áp Dụng |
| Trọng tâm | Lý do Hợp lý: Khách hàng ý thức được vấn đề. Trả lời câu hỏi “Tại sao?” lần đầu tiên. (VD: “Tôi không mua vì giá đắt,” “Tôi không có thời gian học.”) | Lỗi Nằm Lòng: Content chỉ giải quyết bề mặt vấn đề. Bài viết hữu ích nhưng thiếu sức mạnh cảm xúc để thúc đẩy chuyển đổi. | Đẩy sâu: Dùng A (Agitate) trong PAS để làm trầm trọng hóa vấn đề, khiến người đọc cảm thấy cần phải hành động ngay. |
| Ví dụ 1: Vấn đề Thời gian | Lý do: Khách hàng là mẹ bỉm sữa, chỉ rảnh lúc 10 giờ tối. | Content Lỗi: “Khóa học chỉ 30 phút mỗi tối, tiết kiệm thời gian.” (Đúng, nhưng không truyền cảm hứng). | Cải thiện: Dùng PAS. A (Agitate): “Nếu không học 30 phút này, bạn sẽ mãi bị tụt hậu, không còn tiếng nói trong công ty sau khi trở lại làm việc.” |
| Ví dụ 2: Vấn đề Giá cả/Chi phí | Lý do: Khách hàng nói: “Giá sản phẩm của bạn cao hơn đối thủ 10%.” | Content Lỗi: “Sản phẩm của chúng tôi tốt hơn vì có tính năng X, Y, Z.” (Giải thích lý tính) | Cải thiện: Dùng FAB/BAB. B (Benefit) phải là: Giá cao hơn 10% nhưng đổi lại bạn tiết kiệm được 50% chi phí sửa chữa trong 5 năm tới. (Chuyển đổi từ giá trị bề mặt sang giá trị lâu dài). |
| Ví dụ 3: Vấn đề Rào cản Mua hàng | Lý do: Khách hàng bỏ giỏ hàng vì quy trình thanh toán phức tạp. | Content Lỗi: “Chúng tôi đã tối ưu quy trình thanh toán thành 3 bước đơn giản.” | Cải thiện: Dùng Công thức 4C (Credible). Đưa ra dẫn chứng cụ thể: “Chỉ cần 3 click, bạn tiết kiệm được 5 phút và tránh được rủi ro mất đơn hàng, như 90% khách hàng đã trải nghiệm!” |
| Công thức Phù hợp nhất | Dùng để xác nhận và giải quyết vấn đề hợp lý. | Content chỉ đạt mức độ Hữu ích, chưa chạm tới mức Truyền cảm hứng. | PAS (Problem – Agitate – Solve): Dùng P để xác nhận Lớp 3. Mấu chốt là A (Agitate) để tạo cầu nối chuyển sang Cảm xúc Lớp 4. |
3. Lớp 4: Cảm xúc & niềm tin ngầm (Lý do thật sự)
Lớp 4 là nguồn gốc của mọi quyết định mua hàng. Con người mua hàng bằng cảm xúc (Fear, Greed, Guilt, Love, Status) rồi dùng lý trí (Lớp 3) để biện minh.
| Khía cạnh | Mô tả Chi Tiết | Lỗi Sai Thường Gặp (Lỗi Nằm Lòng) | Hành Động Cải Thiện & Công Thức Áp Dụng |
| Trọng tâm | Cảm xúc Thật: Mệt mỏi, áp lực, tội lỗi, ghen tị, khao khát được công nhận. Niềm tin giới hạn bản thân (VD: “Tôi không đủ giỏi để làm điều đó”). | Lỗi Nằm Lòng: Content không dám “gọi tên” cảm xúc này một cách trực tiếp, hoặc chỉ gọi tên chung chung. | Đồng cảm Sâu: Dùng A (Agree) trong APP để thừa nhận cảm xúc Lớp 4, tạo sự tin cậy. |
| Ví dụ 1: Cảm xúc Tội lỗi | Cảm xúc: Mẹ bỉm sữa cảm thấy tội lỗi khi dành thời gian và tiền bạc mua khóa học phát triển bản thân. | Content Lỗi: “Hãy mua khóa học để phát triển sự nghiệp!” (Chỉ nói đến Lớp 3 – Lợi ích hợp lý). | Cải thiện: Dùng APP. A (Agree): “Tôi hiểu, cảm giác tội lỗi khi chi tiền cho bản thân thay vì cho con cái là rất lớn. Bạn không đơn độc.” Sau đó, dùng P (Promise) để giải quyết cảm xúc. |
| Ví dụ 2: Cảm xúc Áp lực/Sợ hãi | Cảm xúc: Sinh viên/Người đi làm sợ bị bỏ lại (Fear of Missing Out – FOMO), áp lực phải liên tục tiến bộ. | Content Lỗi: “Khóa học A giúp bạn nâng cao kỹ năng.” (Chỉ mô tả Lớp 1/3). | Cải thiện: Dùng PAS (nếu là Content Quảng cáo). P (Problem): “Bạn có đang vật lộn với cảm giác mình sắp bị đồng nghiệp giỏi hơn bỏ lại phía sau?” A (Agitate): Xoáy sâu vào nỗi sợ thất bại. |
| Ví dụ 3: Niềm tin Ngầm (Giới hạn) | Niềm tin: “Tôi muốn mở doanh nghiệp NHƯNG tôi không tin mình có thể làm lãnh đạo tốt.” | Content Lỗi: “Khóa học Lãnh đạo sẽ dạy bạn kỹ năng X, Y, Z.” | Cải thiện: Dùng Công thức 4C (Credible). Chia sẻ câu chuyện/Case Study về một người từng có niềm tin ngầm tương tự nhưng đã thành công (phá vỡ niềm tin giới hạn). |
| Công thức Phù hợp nhất | Dùng để tạo sự đồng cảm ban đầu và định hướng cảm xúc. | Content không tạo được sự kết nối, bị xem là “lời rao bán khô khan.” | APP (Agree – Promise – Preview): Cực kỳ hiệu quả khi dùng A để chạm Lớp 4. Đồng thời dùng 4A/5A (Appeal) để duy trì sự thu hút cảm xúc. |
4. Lớp 5: Insight – sự thật thầm kín (Cấu trúc mâu thuẫn)
Lớp 5 là ngọn hải đăng dẫn đường cho mọi chiến dịch Content và Quảng cáo thành công. Đây là điểm mà Content Marketing chuyển từ việc “bán sản phẩm” sang “bán giá trị tinh thần/thay đổi niềm tin.”
| Khía cạnh | Mô tả Chi Tiết | Lỗi Sai Thường Gặp (Lỗi Nằm Lòng) | Hành Động Cải Thiện & Công Thức Áp Dụng |
| Trọng tâm | Mâu thuẫn Nội tại: Sự thật sâu kín, mâu thuẫn giữa điều họ muốn và điều họ tin/sợ. Công thức: [Mong muốn Lớp 3] NHƯNG [Niềm tin/Cảm xúc Lớp 4] | Lỗi Nằm Lòng: Nhầm Insight với Nhu cầu/Mong muốn (Lớp 1-3). (VD: Insight là “họ cần phần mềm dễ sử dụng.” Sai!) | Kiểm chứng: Insight phải là điều gây tranh cãi hoặc làm thay đổi niềm tin của khách hàng về một vấn đề. |
| Ví dụ 1: Khởi nghiệp/Kinh doanh | Insight: “Tôi muốn kiếm tiền online nhanh chóng (Mong muốn Lớp 3) NHƯNG tôi tin rằng tất cả các khóa học làm giàu đều là lừa đảo (Niềm tin ngầm Lớp 4).” | Content Lỗi: “Khóa học 3 ngày kiếm 100 triệu.” (Tăng cường niềm tin lừa đảo). | Cải thiện: Dùng 4C (Compelling) để phá vỡ niềm tin. Thông điệp: “Chúng tôi không dạy bạn kiếm tiền nhanh, chúng tôi dạy bạn quy trình bền vững để tránh xa các chiêu trò lừa đảo.” |
| Ví dụ 2: Phát triển Cá nhân | Insight: “Tôi muốn phát triển sự nghiệp (Mong muốn Lớp 3) NHƯNG tôi sợ nếu tôi quá giỏi, đồng nghiệp sẽ ghen ghét và cô lập tôi (Sợ hãi/Cảm xúc Lớp 4).” | Content Lỗi: “Khóa học giúp bạn trở thành người giỏi nhất công ty.” | Cải thiện: Dùng BAB (Áp dụng cho tâm lý). After (Sau): “Trở thành người giỏi nhất, nhưng vẫn được đồng nghiệp yêu mến và trở thành người cố vấn của họ.” |
| Ví dụ 3: Sản phẩm Thẩm mỹ | Insight: “Tôi muốn trông trẻ hơn (Mong muốn Lớp 3) NHƯNG tôi sợ rằng thủ thuật thẩm mỹ sẽ khiến tôi mất đi vẻ tự nhiên, nhìn giả tạo (Rào cản/Sợ hãi Lớp 4).” | Content Lỗi: “Sản phẩm A giúp xóa nếp nhăn 100%.” | Cải thiện: Dùng 5A (Appeal/Advocate). Appeal: Tạo sự thu hút bằng cách nhấn mạnh vào sự tự nhiên, vẻ đẹp đích thực. Thông điệp: “Trẻ hơn 10 tuổi mà không ai nhận ra bạn đã làm gì, chỉ biết bạn trông rạng rỡ hơn.” |
| Công thức Phù hợp nhất | Dùng để tạo thông điệp chiến lược và thuyết phục tối cao. | Content chỉ ở mức mô tả, không có khả năng thay đổi nhận thức của khách hàng. | 4C (Compelling): Đảm bảo thông điệp dựa trên Insight có sức thuyết phục, gây cảm xúc mạnh. 5A (Advocate): Khi bạn chạm đúng Insight, khách hàng sẽ trở thành người ủng hộ thương hiệu vì bạn đã giải quyết được mâu thuẫn nội tại của họ. |
Đừng viết cho những gì khách hàng nói, hãy viết cho điều họ không thể nói
Việc hiểu rõ 5 Lớp Tư Duy giúp bạn xác định được “mục tiêu” Insight (Lớp 5). Việc nắm vững 7 Công thức giúp bạn xây dựng “cây cầu” (Content) vững chắc nhất để đưa khách hàng tới mục tiêu đó.
Đừng chỉ dừng lại ở việc nói về tính năng (Lớp 1) hay vấn đề bề mặt (Lớp 3). Hãy dũng cảm đào sâu xuống Lớp 4 và Lớp 5 để viết những nội dung mà đối thủ không dám viết. Đó là lúc bạn thực sự “chạm” được vào tâm trí và ví tiền của khách hàng.
Hãy lấy 3 khách hàng lý tưởng nhất của bạn, tự hỏi họ thuộc Lớp 3, 4, hay 5. Sau đó, chọn một công thức Content phù hợp và bắt đầu viết bản nháp đầu tiên ngay hôm nay!